Characters remaining: 500/500
Translation

marched upon

Academic
Friendly

Từ "marched upon" một cụm động từ trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "march" (diễu hành, bước đi) giới từ "upon" (lên, trên). Khi kết hợp lại, "marched upon" có nghĩa một nhóm người (thường quân đội hoặc một đoàn thể) tiến vào một khu vực nào đó, đôi khi mang tính chất chiếm đóng hoặc tấn công.

Giải thích:
  1. Ý nghĩa chính: "Marched upon" có thể hiểu "tiến vào một nơi nào đó một cách tổ chức" hoặc "đi vào một khu vực với mục đích cụ thể", thường liên quan đến quân sự hoặc biểu tình.

  2. Biến thể:

    • March (động từ): diễu hành, bước đi.
    • Marching (danh động từ): hành động diễu hành.
    • Marches (danh từ): các cuộc diễu hành.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The soldiers marched upon the enemy territory at dawn.
    • (Những người lính đã tiến vào lãnh thổ kẻ thù vào lúc bình minh.)
  2. Câu phức tạp:

    • Despite the heavy rain, the protesters marched upon the city hall to demand justice.
    • (Bất chấp cơn mưa lớn, những người biểu tình đã tiến vào tòa thị chính để đòi công lý.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "As the army marched upon the castle, the defenders prepared for battle."
  • Trong bối cảnh lịch sử: "Throughout history, many empires have marched upon their neighbors in search of expansion."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Advance: tiến lên, cũng ý nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải tính chất quân sự.
  • Invade: xâm lược, có nghĩa mạnh hơn, thường chỉ sự chiếm đóng với mục đích kiểm soát.
  • Occupy: chiếm đóng, chỉ sự kiểm soát một khu vực.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • March to the beat of one's own drum: hành động theo cách riêng của mình, không theo ý kiến của người khác.
  • March in formation: diễu hành theo đội hình, thường được dùng trong quân đội.
Adjective
  1. bị bước lên, giẫm lên

Comments and discussion on the word "marched upon"